Có 3 kết quả:

怨艾 yuàn yì ㄩㄢˋ ㄧˋ愿意 yuàn yì ㄩㄢˋ ㄧˋ願意 yuàn yì ㄩㄢˋ ㄧˋ

1/3

yuàn yì ㄩㄢˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to resent
(2) to regret
(3) grudge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wish
(2) to want
(3) ready
(4) willing (to do sth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wish
(2) to want
(3) ready
(4) willing (to do sth)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0